Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron cross




iron+cross
['aiən'krɔs]
danh từ
huân chương chữ thập sắt của Đức


/'aiən'krɔs/

danh từ
huân chương chữ thập sắt (của Đức)

Related search result for "iron cross"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.